Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
trật tự
trật trà trật trưỡng
trật trệu
trật trưỡng
trắc
trắc ẩn
trắc đạc
trắc đồ
trắc địa học
trắc bá
trắc bách diệp
trắc dĩ
trắc lượng
trắc nết
trắc nghiệm
trắc quang
trắc thủ
trắc trở
trắm
trắng
trắng án
trắng đục
trắng đen
trắng bạch
trắng bốp
trắng bệch
trắng bong
trắng chân
trắng chiếu
trắng dã
trắng hếu
trắng lốp
trắng muốt
trắng nõn
trắng ngà
trắng ngần
trắng nhờ
trắng nuột
trắng phau
trắng tay
trắng tinh
trắng toát
trắng trẻo
trắng trợn
trắng trợt
trắng trong
trắng xoá
trằm trồ
trằn
trằn trọc
trặc
trẹo
trẹo cổ
trẹo họng
trẹo trọ
trẹo xương
trẹt
trẹt lét
trẻ
trẻ con
trẻ em
trẻ già
trẻ hóa
trẻ mỏ
trẻ măng
trẻ nhỏ
trẻ ranh
trẻ thơ
trẻ trung
trẻ tuổi
trẽ
trẽn
trẽn mặt
trết
trọ trẹ
trợn trạo
trục trặc
trống trải
trống trếch
trệu trạo
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last