Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
rôle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) số các vụ kiện (theo thứ tự phải xử)
  • sổ, danh sách
    • Rôle d'impôt
      sổ thuế
    • Rôle d'équipage
      danh sách đoàn thủy thủ
  • (sân khấu) vai
    • Savoir son rôle
      thuộc lời vai mình đóng
  • vai trò
    • Avoir un rôle important dans une affaire
      có vai trò quan trọng trong một việc
    • Rôle du coeur dans la circulation du sang
      vai trò của tim trong sự tuần hoàn máu
    • à tour de rôle
      lần lượt
    • créer un rôle
      diễn xuất đầu tiên một vai
Related search result for "rôle"
Comments and discussion on the word "rôle"