Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
râle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) gà nước
    • Râle des genêts
      gà nước ruộng
    • Râle d'eau
      gà nước mỏ dài
  • (y học) tiếng ran
    • Râle humide
      ran ướt
    • Râle crépitant
      ran nổ
Related search result for "râle"
Comments and discussion on the word "râle"