Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
róc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đg. 1. Vạt hết vỏ cứng đi : Róc mía. 2. Nói mụn bong vẩy : Vẩy đậu đã róc. II. ph. Khôn ngoan và láu lỉnh, không hớ nước gì : Chơi róc.
Related search result for "róc"
Comments and discussion on the word "róc"