Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rò in Vietnamese - Vietnamese dictionary
giấy học trò
giở trò
học trò
làm trò
làm tròn
nhà trò
pha trò
ra trò
rò
ròm
ròng
ròng rã
ròng ròng
ròng rọc
rôm trò
rạch ròi
rẽ ròi
trò
trò đùa
trò đời
trò chuyện
trò chơi
trò cười
trò hề
trò khỉ
trò trống
trò vè
trò vui
tròi
tròm trèm
tròn
tròn trĩnh
tròn trặn
tròn trịa
tròn trõn
tròn vo
tròn xoay
tròn xoe
tròng
tròng đỏ
tròng đen
tròng tên
tròng trành
tròng trắng
trăng kỳ tròn khuyên
vai trò