Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétroaction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hiệu lực trở về trước
  • phản liên (điều khiển học) (cũng) feed-back
  • (văn học) tác động trở lại
    • Nos actes ont sur nous une rétroaction
      hành động của chúng ta tác động trở lại đối với chúng ta
Related search result for "rétroaction"
Comments and discussion on the word "rétroaction"