Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résidu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bã, cặn, cặn bã
    • Résidu des brasseries
      bã nhà máy bia
    • résidu d'urine
      cặn nước tiểu
  • (toán học) số dư
    • Méthode des résidus
      (lôgic) phương pháp trừ dư
Related search result for "résidu"
Comments and discussion on the word "résidu"