French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nói lại, nhắc lại
- Répéter une question
nhắc lại một câu hỏi
- lặp lại
- Répéter une expérience
lặp lại một thí nghiệm
- hiện lại
- Le miroir répète l'image des objets
gương hiện lại ảnh các vật
- ôn tập, luyện lại
- Répéter sa leçon
ôn tập bài học
- répéter son rôle
luyện lại vai mình đóng
- (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) đòi trả lại
nội động từ