Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for réoccuper in Vietnamese - French dictionary
lưu tâm
chiếm cứ
lo liệu
xâm chiếm
xâm chiếm
chiếm đóng
coi sóc
chăm chút
chăm lo
chuyên
chốt
lo
chiếm
vắt nóc
tẩn mẩn
ngó ngàng
hùng cứ
xếp đống
coi ngó
đảm đương
đa mang
tốt lo
bàn cứ
chốt giữ
ghét bỏ
ngảnh đi
gánh vác
bận tâm
khoán trắng
đảm đang
để ý
bận lòng
quản trị
đứng đầu
chẳng nề
bỏ mặc
quan tâm
chiếm dụng
ẩm thực
nom
bỏ lơ
chức vị
mưu
con cái
choán
trẻ em
âu
vớ vẩn
vớ vẩn
chăm chắm
phục vụ
chăm
máy
thứ
pha