Characters remaining: 500/500
Translation

réjoui

Academic
Friendly

Từ "réjoui" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "hoan hỉ" hoặc "vui mừng". Từ này được dùng để diễn tả cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc của một người, thường là khi người đó đã nhận được một tin vui hoặc trải qua một sự kiện tích cực nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Dùng trong câu đơn giản:

    • Exemple: "Il est très réjoui par la bonne nouvelle." (Anh ấy rất hoan hỉ tin vui.)
    • Phân tích: Ở đây, "réjoui" mô tả trạng thái cảm xúc của nhân vật một lý do cụ thể.
  2. Dùng để miêu tả cảm xúc:

    • Exemple: "Les enfants étaient réjouis de recevoir des cadeaux." (Những đứa trẻ rất vui mừng khi nhận quà.)
    • Phân tích: Từ "réjoui" được dùng để nói về niềm vui của trẻ em khi quà.
Biến thể của từ:
  • Réjouir: Động từ gốc, có nghĩa là "làm cho vui mừng".

    • Exemple: "Cette surprise va réjouir toute la famille." (Sự bất ngờ này sẽ làm cho cả gia đình vui mừng.)
  • Réjouissance: Danh từ, có nghĩa là "niềm vui, sự vui mừng".

    • Exemple: "La réjouissance était palpable lors de la fête." (Niềm vui lan tỏa trong suốt bữa tiệc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Content: Cũng có nghĩa là "hạnh phúc" nhưng thường ít mạnh mẽ hơn.
  • Joyeux: Có nghĩa là "vui vẻ", thường được dùng để miêu tả tính cách hoặc không khí.
Cụm từ thành ngữ:
  • Être aux anges: Nghĩa đen là "ở giữa các thiên thần", dùng để chỉ trạng thái rất vui, hạnh phúc.
    • Exemple: "Après avoir gagné le concours, elle était aux anges." (Sau khi thắng cuộc thi, ấy rất vui mừng.)
Lưu ý:
  • "Réjoui" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với "content" hoặc "joyeux". Bạn nên cân nhắc ngữ cảnh khi dùng từ này để phù hợp với mức độ trang trọng của cuộc hội thoại hoặc văn bản.
tính từ
  1. hoan hỉ
    • Air réjoui
      bộ hoan hỉ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réjoui"