Từ "réjouissant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "làm cho vui" hoặc "vui vẻ". Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn diễn đạt rằng một điều gì đó mang lại niềm vui, sự hạnh phúc hoặc sự hài lòng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Après une semaine de travail difficile, une sortie entre amis est toujours réjouissante." (Sau một tuần làm việc khó khăn, một buổi đi chơi cùng bạn bè luôn mang lại niềm vui.)
"Les enfants ont organisé une fête, et l'ambiance était vraiment réjouissante." (Những đứa trẻ đã tổ chức một buổi tiệc, và không khí thật sự vui vẻ.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Satisfaisant (hài lòng) - có thể được dùng để biểu thị một điều gì đó mang lại sự hài lòng, nhưng không nhất thiết phải vui vẻ.
Joyeux (vui vẻ) - mang nghĩa gần giống nhưng thường dùng để miêu tả con người hoặc sự kiện.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý:
Từ "réjouissant" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng nó thường mang tính tích cực. Khi bạn muốn nói về điều gì đó không vui vẻ, bạn có thể sử dụng cụm từ như "il n'y a rien de réjouissant" (không có gì là vui).