Characters remaining: 500/500
Translation

réjouissant

Academic
Friendly

Từ "réjouissant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "làm cho vui" hoặc "vui vẻ". Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn diễn đạt rằng một điều đó mang lại niềm vui, sự hạnh phúc hoặc sự hài lòng.

Định nghĩa:
  • Réjouissant (tính từ) - mang nghĩa "vui vẻ", "hạnh phúc"; thường được dùng để miêu tả một sự kiện, tin tức hoặc tình huống nào đó có thể khiến người khác cảm thấy vui.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "C'est un film réjouissant." (Đâymột bộ phim vui vẻ.)
    • "La nouvelle est réjouissante!" (Tin tức thật vui vẻ!)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "Après une semaine de travail difficile, une sortie entre amis est toujours réjouissante." (Sau một tuần làm việc khó khăn, một buổi đi chơi cùng bạn bè luôn mang lại niềm vui.)
    • "Les enfants ont organisé une fête, et l'ambiance était vraiment réjouissante." (Những đứa trẻ đã tổ chức một buổi tiệc, không khí thật sự vui vẻ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Réjouir (động từ) - có nghĩa là "làm cho vui".
    • Ví dụ: "Cela me réjouit." (Điều đó làm tôi vui.)
  • Réjouissance (danh từ) - có nghĩa là "niềm vui" hoặc "sự vui mừng".
    • Ví dụ: "La réjouissance était palpable dans l'air." (Niềm vui có thể cảm nhận được trong không khí.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Satisfaisant (hài lòng) - có thể được dùng để biểu thị một điều đó mang lại sự hài lòng, nhưng không nhất thiết phải vui vẻ.
  • Joyeux (vui vẻ) - mang nghĩa gần giống nhưng thường dùng để miêu tả con người hoặc sự kiện.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Mettre du baume au cœur" - nghĩa là "làm cho lòng ấm áp" hoặc "mang lại niềm vui".
    • Ví dụ: "Sa visite m'a mis du baume au cœur." (Cuộc thăm của anh ấy đã làm tôi cảm thấy vui.)
Chú ý:
  • Từ "réjouissant" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang tính tích cực. Khi bạn muốn nói về điều đó không vui vẻ, bạn có thể sử dụng cụm từ như "il n'y a rien de réjouissant" (không vui).
tính từ
  1. (làm cho) vui
    • Nouvelle qui n'a rien de réjouissant
      tin không vui

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réjouissant"