Characters remaining: 500/500
Translation

réformable

Academic
Friendly

Từ "réformable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể cải tạo", "có thể cải cách" hoặc "có thể cải tổ". Từ này được sử dụng để chỉ những thứ khả năng thay đổi hoặc được cải cách để trở nên tốt hơn.

Cách sử dụng từ "réformable"
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "Cette loi est réformable." (Luật này có thể được cải cách.)
    • đây, từ "réformable" diễn tả rằng luật pháp hiện tại khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh để phù hợp hơn.
  2. Câu nâng cao:

    • Exemple: "Le système éducatif dans notre pays est réformable, car il nécessite des améliorations significatives." (Hệ thống giáo dục trong nước chúng ta có thể cải cách, cần những cải thiện đáng kể.)
    • Trong câu này, "réformable" chỉ ra rằng hệ thống giáo dục hiện tại không hoàn hảo có thể được nâng cấp.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Réforme: Danh từ, có nghĩa là "cải cách". Ví dụ: "La réforme de la santé est nécessaire." (Cải cách y tếcần thiết.)
  • Réformiste: Tính từ hoặc danh từ, chỉ người hoặc quan điểm ủng hộ sự cải cách. Ví dụ: "Les réformistes veulent changer les choses." (Những người ủng hộ cải cách muốn thay đổi mọi thứ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Modifiable: Cũng có nghĩa là "có thể thay đổi", nhưng không nhất thiết chỉ về cải cách. Ví dụ: "Ce document est modifiable." (Tài liệu này có thể được sửa đổi.)
  • Améliorable: Có thể cải thiện, nhấn mạnh vào việc làm cho một cái gì đó tốt hơn. Ví dụ: "Ce projet est amélioré." (Dự án này có thể được cải thiện.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Faire une réforme: Nghĩa là "tiến hành một cuộc cải cách".
    • Exemple: "Le gouvernement a décidé de faire une réforme fiscale." (Chính phủ đã quyết định tiến hành một cuộc cải cách thuế.)
Kết luận

Từ "réformable" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội giáo dục, khi nói về khả năng thay đổi cải cách.

tính từ
  1. có thể cải tạo, có thể cải cách, có thể cải tổ

Words Containing "réformable"

Comments and discussion on the word "réformable"