Từ "réformable" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có thể cải tạo", "có thể cải cách" hoặc "có thể cải tổ". Từ này được sử dụng để chỉ những thứ có khả năng thay đổi hoặc được cải cách để trở nên tốt hơn.
Cách sử dụng từ "réformable"
Exemple: "Cette loi est réformable." (Luật này có thể được cải cách.)
Ở đây, từ "réformable" diễn tả rằng luật pháp hiện tại có khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh để phù hợp hơn.
Exemple: "Le système éducatif dans notre pays est réformable, car il nécessite des améliorations significatives." (Hệ thống giáo dục trong nước chúng ta có thể cải cách, vì nó cần những cải thiện đáng kể.)
Trong câu này, "réformable" chỉ ra rằng hệ thống giáo dục hiện tại không hoàn hảo và có thể được nâng cấp.
Phân biệt các biến thể của từ
Réforme: Danh từ, có nghĩa là "cải cách". Ví dụ: "La réforme de la santé est nécessaire." (Cải cách y tế là cần thiết.)
Réformiste: Tính từ hoặc danh từ, chỉ người hoặc quan điểm ủng hộ sự cải cách. Ví dụ: "Les réformistes veulent changer les choses." (Những người ủng hộ cải cách muốn thay đổi mọi thứ.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Modifiable: Cũng có nghĩa là "có thể thay đổi", nhưng không nhất thiết chỉ về cải cách. Ví dụ: "Ce document est modifiable." (Tài liệu này có thể được sửa đổi.)
Améliorable: Có thể cải thiện, nhấn mạnh vào việc làm cho một cái gì đó tốt hơn. Ví dụ: "Ce projet est amélioré." (Dự án này có thể được cải thiện.)
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan
Kết luận
Từ "réformable" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội và giáo dục, khi nói về khả năng thay đổi và cải cách.