Characters remaining: 500/500
Translation

irréformable

Academic
Friendly

Từ "irréformable" trong tiếng Phápmột tính từ, được dịch sang tiếng Việt là "không thể sửa đổi" hoặc "không thể cải cách". Từ này thường được dùng để chỉ những điều, những tổ chức hoặc những người không thể thay đổi, cải cách hay điều chỉnh được.

Định nghĩa:
  • Irréformable: không thể sửa đổi, không thể cải cách.
Cách sử dụng:
  1. Về con người:

    • Ví dụ: "Il est irréformable dans ses idées." (Ông ấy không thể thay đổi trong những ý tưởng của mình.)
  2. Về hệ thống hoặc tổ chức:

    • Ví dụ: "Le système éducatif est souvent considéré comme irréformable." (Hệ thống giáo dục thường được coi là không thể cải cách.)
Các biến thể của từ:
  • Réformable: có thể cải cách, có thể sửa đổi.
  • Réforme: cải cách, sự thay đổi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inflexible: cứng nhắc, không thể thay đổi.
  • Rigide: cứng nhắc, không linh hoạt.
  • Immutable: không thay đổi, bất biến.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Irréformabilité (danh từ): tính không thể sửa đổi.
    • Ví dụ: "L'irréformabilité de certaines institutions est préoccupante." (Tính không thể sửa đổi của một số tổ chứcmối quan tâm.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "irréformable" không nhiều idioms đi kèm, bạn có thể sử dụng kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu có nghĩa sâu hơn. Ví dụ: - "Avoir des idées irréformables": những ý tưởng khó thay đổi.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "irréformable", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng không hy vọng nào cho sự thay đổi hoặc cải cách.

tính từ
  1. không thể sửa đổi

Comments and discussion on the word "irréformable"