Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récusable
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) có thể cáo tị
    • Témoin récusable
      nhân chứng có thể cáo tị
  • không đáng tin
    • Témoignage récusable
      lời chứng không đáng tin
Related search result for "récusable"
Comments and discussion on the word "récusable"