Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récif
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đá ngầm (ngang mặt nước)
    • Faire naufrage sur un récif
      đắm tàu vì đá ngầm
  • (nghĩa bóng) cản trở ngầm
Related search result for "récif"
Comments and discussion on the word "récif"