Characters remaining: 500/500
Translation

réévaluation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réévaluation" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự định giá lại" hoặc "sự tính giá lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại", "trở lại") từ "évaluation" (có nghĩa là "sự đánh giá" hoặc "sự định giá").

Ý nghĩa cách sử dụng

"Réévaluation" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính, kinh tế hoặc trong việc đánh giá các tài sản, hàng hóa, hoặc thậm chígiá trị của một ý tưởng hay dự án.

Phân biệt các biến thể của từ
  • Évaluation:danh từ gốc, có nghĩa là "sự đánh giá".
  • Réévaluer:động từ, có nghĩa là "đánh giá lại".
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Révision:thể dịch là "sự xem xét lại" hay "sự sửa đổi", thường liên quan đến việc điều chỉnh hoặc xem lại một cái gì đó.
  • Réajustement:thể dịch là "sự điều chỉnh lại", liên quan đến việc thay đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó đã được thiết lập trước đó.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Faire une réévaluation: cụm này có nghĩa là "thực hiện một sự đánh giá lại".
  • Soumettre à une réévaluation: có nghĩa là "đưa ra để đánh giá lại".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "réévaluation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường liên quan đến các khía cạnh tài chính hoặc đánh giá hiệu suất. Tránh sử dụng trong các ngữ cảnh không liên quan đến đánh giá hay giá trị.

danh từ giống cái
  1. sự định giá lại, sự tính giá lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réévaluation"