Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
rã rượi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bơ phờ, tỏ vẻ buồn bã, mệt mỏi: Thức ba đêm liền, rã rượi cả người.
Related search result for "rã rượi"
Comments and discussion on the word "rã rượi"