Từ "quà" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "quà":
1. Nghĩa đầu tiên: Thức ăn thêm
2. Nghĩa thứ hai: Vật tặng, biếu
Phân biệt các biến thể của từ "quà"
Quà tặng: Là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ những món quà được tặng cho người khác.
Quà biếu: Thể hiện sự tặng quà mang tính chất trang trọng hơn, thường là trong các dịp lễ tết hoặc khi thăm bà con, bạn bè.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Quà tặng: Cũng chỉ những món quà dành cho người khác, nhưng nhấn mạnh hơn về hành động tặng.
Quà lưu niệm: Là những món quà thường được mua để kỷ niệm một sự kiện hoặc một chuyến đi.
Quà nho nhỏ: Là cách nói thể hiện sự khiêm tốn về giá trị của món quà, thường là những món quà không đắt tiền nhưng mang ý nghĩa tinh thần.
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể nói: "Món quà này không chỉ là vật chất mà còn chứa đựng tình cảm chân thành của tôi dành cho bạn."
Khi nói về quà trong các dịp lễ hội, bạn có thể sử dụng câu như: "Mỗi dịp Tết đến, mọi người thường chuẩn bị quà để biếu ông bà và cha mẹ."