Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quoique
Jump to user comments
liên từ
  • dù rằng, mặc dầu
    • J'ai confiance en lui quoiqu'il soit bien jeune
      tôi tin ở anh ấy dù rằng anh ta còn rất trẻ
    • quoique ça
      (thông tục) mặc dù vậy
Related search result for "quoique"
Comments and discussion on the word "quoique"