Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quizzee
/kwi'zi:/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp
Related search result for "quizzee"
Comments and discussion on the word "quizzee"