Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quirt
/kwit/
Jump to user comments
danh từ
  • roi da cán ngắn (để đi ngựa)
ngoại động từ
  • quất bằng roi da
Related search result for "quirt"
Comments and discussion on the word "quirt"