Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quipou
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) văn tự dây rút (của người In-ca)
Related search result for "quipou"
  • Words pronounced/spelled similarly to "quipou"
    quipou quipu
Comments and discussion on the word "quipou"