Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quinzaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • độ mười lăm, mươi mười lăm
  • hai tuần
    • Attendez une quinzaine
      anh hãy chờ hai tuần
  • lương nửa tháng
    • Dépenser sa quinzaine
      tiêu nửa tháng lương
Related search result for "quinzaine"
Comments and discussion on the word "quinzaine"