Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quintan
/'kwintən/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) cách bốn ngày (cơn sốt)
danh từ
  • (y học) sốt cách bốn ngày
Related search result for "quintan"
Comments and discussion on the word "quintan"