Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quick-eyed in Vietnamese - English dictionary
nhanh mắt
chóng
hiếng
nhạy miệng
sáng trí
sáng dạ
chạm nọc
chột
hoạt
rong ruổi
cá chày
nhanh chóng
mau chóng
nhanh lẹ
bồ câu
lé
sáng láng
nhanh trí
sáng ý
mưu cơ
nhanh
nhặm
ao ước
nhặt
bộp chộp
nóng
nhạy
chớp
cốm