Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"quick study"
quick-eyed
quickset
quietude
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chóng
nhạy miệng
khuyến học
sáng trí
sáng dạ
chạm nọc
khổ học
bỏ học
hoạt
rong ruổi
học hành
ăn học
học tập
nhanh chóng
mau chóng
nhanh lẹ
sáng láng
nhanh trí
sáng ý
nhanh mắt
mưu cơ
đông du
khảo cứu
rẽ ngang
giáo vụ
buồng giấy
nghiên cứu
tây học
phòng văn
nhanh
du học
khoa
học
nhặm
đỗ đạt
ao ước
học vấn
nhặt
khảo cổ
giáo khoa
nãy giờ
bộp chộp
nóng
sớm khuya
chú tâm
nghiêm túc
nhạy
chớp
chịu khó
cấu trúc
cốm
ca trù
cồng
mõ
nhạc cụ