Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quibble
/'kwibl/
Jump to user comments
danh từ
  • lối chơi chữ
  • cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện
nội động từ
  • chơi chữ
  • nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện
Related words
Related search result for "quibble"
Comments and discussion on the word "quibble"