Characters remaining: 500/500
Translation

queux

Academic
Friendly

Từ "queux" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ một người chuyên môn trong lĩnh vực chế biến thực phẩm, đặc biệtmột đầu bếp hoặc cấp dưỡng. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực.

Định nghĩa:
  • Queux: Danh từ giống đực, chỉ người nấu ăn, đầu bếp, hoặc người phụ trách bếp núc trong một nhà hàng, khách sạn hay trong gia đình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Maître queux: Đâycách gọi tôn kính cho đầu bếp chính, có thể dịch là "đầu bếp trưởng". Ví dụ:

    • "Le maître queux du restaurant est célèbre pour ses plats raffinés."
    • (Đầu bếp trưởng của nhà hàng nổi tiếng với những món ăn tinh tế.)
  2. Queux de cuisine: Cụm từ chỉ đầu bếp trong bếp. Ví dụ:

    • "Il travaille comme queux de cuisine dans un grand hôtel."
    • (Anh ấy làm việc như một đầu bếp trong một khách sạn lớn.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Queux (số nhiều): "queux" có thể được sử dụngdạng số nhiều là "queux" (không thay đổi hình thức). Ví dụ:
    • "Les queux de l’équipe préparent le dîner."
    • (Các đầu bếp trong đội đang chuẩn bị bữa tối.)
Từ gần giống:
  • Cuisinier: Từ này cũng có nghĩa là "đầu bếp" nhưng không mang sắc thái trang trọng như "queux".
  • Chef: Từ này thường được sử dụng để chỉ "đầu bếp trưởng" trong các nhà hàng.
Từ đồng nghĩa:
  • Cuisinier: Như đã đề cập, từ này có thể thay thế cho "queux" trong nhiều trường hợp nhưng không mang ý nghĩa tôn kính.
  • Gastronome: Chỉ người yêu thích ẩm thực, không nhất thiết phảiđầu bếp.
Các cụm thành ngữ cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "queux", nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể gặp một số cụm từ như:
    • Être dans le coup: Nghĩa là "biết về điều ", có thể dùng trong ngữ cảnh như "être dans le coup de la gastronomie" (biết về lĩnh vực ẩm thực).
Lưu ý:
  • Từ "queux" có thể không còn phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, thường được thay thế bằng các từ khác như "cuisinier" hay "chef". Tuy nhiên, vẫn giá trị lịch sử có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến ẩm thực cổ điển.
danh từ giống đực
  1. (Maître queux) đầu bếp, cấp dưỡng

Similar Spellings

Words Mentioning "queux"

Comments and discussion on the word "queux"