Characters remaining: 500/500
Translation

gueux

Academic
Friendly

Từ "gueux" trong tiếng Pháp có nghĩa gốcdanh từ giống đực, thường được dùng để chỉ những người nghèo khổ, kẻ ăn mày hay kẻ ăn xin. Từ này mang một ý nghĩa khá tiêu cực, thường được dùng để miêu tả những người sống trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn, không đủ điều kiện sống.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Kẻ ăn mày, kẻ nghèo khổ:

    • Ví dụ: "Il est devenu gueux après avoir perdu son emploi." (Anh ấy đã trở thành kẻ ăn mày sau khi mất việc.)
  2. Kẻ vô lại:

    • Ví dụ: "Ne fais pas le gueux avec moi." (Đừng hành xử như một kẻ vô lại với tôi.)
  3. Trong thực vật học:

    • "herbe aux gueux" là tên một loại cây, có thể dịch là "cỏ của kẻ nghèo" do thường mọcnhững nơi đất đai không màu mỡ, nơi những người nghèo có thể tìm thấy thức ăn.
  4. Từ , nghĩa :

    • "velours de gueux" (nhung kẻ) dùng để chỉ một loại vải nhung đơn giản, có thể được sử dụng để làm quần áo cho người nghèo.
Biến thể từ gần giống:
  • "gueuse" là dạng giống cái của "gueux", dùng để chỉ phụ nữ trong hoàn cảnh tương tự.
    • Ví dụ: "Elle était une gueuse avant que sa vie ne change." ( ấy đã là một kẻ ăn xin trước khi cuộc sống của thay đổi.)
Từ đồng nghĩa:
  • "mendiant" (kẻ ăn xin): từ này cũng chỉ người ăn xin nhưng có thể mang nghĩa trung tính hơn.
  • "pauvre" (người nghèo): từ này thể hiện trạng thái kinh tế không nhất thiết phải liên quan đến việc ăn xin.
Các idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • "Être dans le besoin": Nghĩa là "ở trong tình trạng thiếu thốn". Ví dụ: "Il est dans le besoin après avoir perdu sa maison." (Anh ấy đang trong tình trạng thiếu thốn sau khi mất nhà.)
  • "Vivre au jour le jour": Nghĩa là "sống từng ngày", thường được dùng để chỉ những người không kế hoạch tài chính rõ ràng hoặc sống trong cảnh nghèo khổ.
Kết luận:

Từ "gueux" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ những người nghèo khổ hay ăn xin, mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về xã hội con người.

danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)
  1. kẻ ăn mày, kẻ ăn xin
  2. (nghĩa rộng) kẻ nghèo khổ, kẻ đói rách
  3. đồ vô lại
    • herbe aux gueux
      (thực vật học) như clématite
    • velours de gueux
      (từ ; nghĩa ) nhung vải kẻ

Similar Spellings

Words Containing "gueux"

Words Mentioning "gueux"

Comments and discussion on the word "gueux"