Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quen biết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • connaître
    • Họ quen biết nhau đã lâu
      ils se sont connus depuis longtemps
  • connu
    • Một nhà thơ rất quen biết
      un poète très connu
Related search result for "quen biết"
Comments and discussion on the word "quen biết"