Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quanh năm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
nghỉ hè
nền lễ sân thi
ngư phủ
khai ấn
Năm Hồ
giở giọng
ích xì
ngũ giới
mùa hanh
cấm cố
mỗi
mở hàng
tợn
cựu trào
giữa
cuốn
tiện
Vạn Hạnh
Mạch tương
ngược xuôi
ngũ âm
giáp công
Thôi Hộ
thế kỷ
vị chi
nguyên niên
vô số
trọng tải
thiên tải nhất thì
ăn tết
tuyệt cú
nuốt trôi
ngũ tạng
ngọ
niên giám
sắc chỉ
ngũ luân
thập kỷ
trần mễ
cùn
thẳng thắn
Hùng Vương
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
hoàng lương
một
Đáy
Du Lượng
tiết độ sứ
xuất thân
thời vụ
xã tắc
Phật Đồ Trừng
Chư Yang Sin
Nhữ Đình Hiền
hoàng đới
gán
xuân phân
mậu
hợi
mùa thi
thứ năm
thứ tư
Năm ngựa lội sông Nam
ngờ ngợ
niên canh
niên biểu
Đậu thị
sáng tai
sao vàng
ngũ sắc
gạo chiêm
sắp sửa
giông
quốc sỉ
tháng giêng
niên lịch
bàu
tổng dự toán
lững chững
trời thu ba cữ
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last