Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for qua in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
Quân tử cố cùng
quân thù
quân thần
Quân thiều
quân trang
Quân trung từ mệnh tập
quân vụ
quân vương
quân y
quây
quây quần
quây quẩy
quãng
què
què quặt
quèn
quèn quèn
quĩ
quĩ đạo
quĩ tích
quéo
quét
quét đất
quét dọn
quét tước
quê
quê hương
quê kệch
quê mùa
Quê Mỹ Thạnh
quê người
quê nhà
quê quán
quên
quên bẵng
quên khuấy
quên lãng
quên lửng
quên mình
quì
quí
quí khách
quí phái
quí tộc
quí vật
quít
quạ
quạ cái
quạ mổ
quạc
quạc
quạc quạc
quạch
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạt
quạt điện
quạt bàn
quạt cánh
quạt giấy
quạt hòm
quạt kéo
quạt lông
quạt máy
quạt mo
quạt nan
Quạt nồng ấp lạnh
quạt thóc
quạt trần
quạt vả
quả
quả đấm
quả đất
quả báo
quả cân
quả cảm
quả cật
quả kiếp nhân duyên
quả là
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last