Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quần tụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Gom lại, tụ họp vào một nơi để làm ăn sinh sống: Nhân dân quần tụ thành làng đông đúc dọc theo bờ sông.
Related search result for "quần tụ"
Comments and discussion on the word "quần tụ"