Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
quần quật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Quật quật, vần vật. Vất vả liên miên: Làm quần quật suốt ngày.
Related search result for "quần quật"
Comments and discussion on the word "quần quật"