Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
quần quật
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Quật quật, vần vật. Vất vả liên miên: Làm quần quật suốt ngày.
Related search result for
"quần quật"
Words pronounced/spelled similarly to
"quần quật"
:
quần quật
quấn quít
Words contain
"quần quật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quả
quắp
Quảng Minh
Quảng Phong
Quảng Trung
Quảng Long
Quảng Phú
Quảng Tân
quật
Quế cung
more...
Comments and discussion on the word
"quần quật"