Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quân huấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Việc rèn luyện và giáo dục quân đội về quân sự và chính trị.
Related search result for "quân huấn"
Comments and discussion on the word "quân huấn"