Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pyramide
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hình) chóp, (hình) tháp
    • Pyramide régulière
      hình chóp đều
    • Pyramide iliaque
      (giải phẫu) học tháp chậu
    • Arbre taillé en pyramide
      cây tỉa thành hình chóp
    • Une pyramide de fruits
      đĩa quả xếp thành hình chóp
  • tháp chóp, kim tự tháp Ai Cập
    • pyramide humaine
      tiết mục chồng người (xiếc)
Related search result for "pyramide"
Comments and discussion on the word "pyramide"