Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pushing
/'puʃiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc
Related search result for "pushing"
Comments and discussion on the word "pushing"