Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pup
/pʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • chó con
IDIOMS
  • a conceited pup
    • anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
  • in pup
    • có mang, có chửa (chó cái)
  • to sell somebody a pup
    • lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)
ngoại động từ
  • đẻ (chó con)
  • đẻ (chó cái)
Related words
Related search result for "pup"
Comments and discussion on the word "pup"