Characters remaining: 500/500
Translation

puckery

/'pʌkəri/
Academic
Friendly

Từ "puckery" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "nhăn" hoặc "làm nhăn". Từ này thường được dùng để miêu tả một bề mặt các nếp nhăn hoặc gấp lại, thường liên quan đến đồ vật hoặc thực phẩm.

Định nghĩa:
  • Puckery (tính từ): Nhăn, hình dạng không phẳng phiu, thường do co lại hoặc sự biến đổi nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả đồ ăn:

    • "The lemon has a puckery taste that makes your mouth pucker." (Quả chanh vị chua nhăn nhó khiến miệng bạn nhăn lại.)
  2. Mô tả bề mặt:

    • "The fabric became puckery after washing it in hot water." (Vải đã bị nhăn sau khi giặtnước nóng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Her puckery smile showed that she was enjoying the sour candy." (Nụ cười nhăn nhó của ấy cho thấy ấy đang thích viên kẹo chua.)
Biến thể của từ:
  • Pucker (động từ): Hành động làm cho một cái đó nhăn lại hoặc co lại. dụ: "He puckered his lips before kissing her." (Anh ấy nhăn môi trước khi hôn ấy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wrinkled: Cũng có nghĩa nhăn, nhưng thường được sử dụng để chỉ các nếp nhăn trên vải hoặc da.
  • Crinkled: Nhăn lại, thường dùng cho bề mặt nhiều nếp gấp nhỏ.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "puckery", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • Pucker up: Một cách nói vui vẻ để bảo ai đó chuẩn bị hôn.
tính từ
  1. nhăn; làm nhăn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "puckery"