Characters remaining: 500/500
Translation

prétérit

Academic
Friendly

Từ "prétérit" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le prétérit) thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ thì quá khứ. Đâymột khái niệm quan trọng khi chúng ta học về các thì trong tiếng Pháp cũng như các ngôn ngữ khác.

Định nghĩa:

Prétéritmột thì được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra hoàn tất trong quá khứ. không chỉ đơn thuầnviệc mô tả một sự việc đã xảy ra, mà còn mang tính chất rõ ràng về thời gian.

Cách sử dụng:
  1. Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ:

    • Ví dụ: J'ai mangé une pomme hier (Tôi đã ăn một quả táo hôm qua).
  2. Diễn tả một thói quen trong quá khứ:

    • Ví dụ: Quand j'étais enfant, je jouais au football tous les jours (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày).
Các biến thể của từ:
  • Passé composé: Là thì quá khứ hoàn thành, được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Pháp hiện đại. Ví dụ: J'ai étudié (Tôi đã học).
  • Imparfait: Thì quá khứ diễn ra trong một khoảng thời gian kéo dài hoặc thói quen. Ví dụ: Je lisais souvent le soir (Tôi thường đọc sách vào buổi tối).
Sự khác biệt giữa các thì quá khứ:
  • Prétérit (thì quá khứ đơn) thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi kể chuyện.
  • Passé composéthì phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Imparfait được sử dụng để mô tả bối cảnh hoặc thói quen trong quá khứ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Passé: Cũng có nghĩaquá khứ, nhưng không chỉ định thì.
  • Antérieur: Thì trước, thường được dùng trong cấu trúc câu phức tạp.
Idioms Phrasal verbs:

tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc nói về quá khứ: - Avoir le cœur gros ( trái tim nặng nề): Thể hiện cảm xúc buồn bã về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Kết luận:

Hiểu về "prétérit" sẽ giúp bạn cái nhìn hơn về cách diễn đạt thời gian trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) thời qua khứ

Words Containing "prétérit"

Comments and discussion on the word "prétérit"