Characters remaining: 500/500
Translation

prétérition

Academic
Friendly

Từ "prétérition" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la prétérition) thường được sử dụng trong văn học cũng như trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể bắt đầu với định nghĩa sau đócác ví dụ cũng như những lưu ý cần thiết.

Định nghĩa

Prétéritionmột kỹ thuật ngôn ngữ, trong đó người nói hoặc người viết đề cập đến một điều đó nhưng lại tuyên bố rằng họ sẽ không nói về điều đó. Mục đích của việc nàyđể thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc đến vấn đề họ không muốn thảo luận trực tiếp.

Ví dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Je ne veux pas parler de son comportement, mais je pense que tout le monde l'a remarqué." (Tôi không muốn nói về hành vi của anh ấy, nhưng tôi nghĩ rằng mọi người đều đã nhận thấy điều đó.)
    • Trong ví dụ này, người nói không trực tiếp chỉ trích hành vi của người khác, nhưng lại khiến cho mọi người chú ý đến .
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Il serait malvenu de mentionner les erreurs de notre collègue, mais il est clair qu'il a besoin d'amélioration." (Sẽ không thích hợp nếu nhắc đến những lỗi lầm của đồng nghiệp chúng ta, nhưng rõ rànganh ấy cần cải thiện.)
    • đây, người nói sử dụng prétérition để làm nổi bật vấn đề không chỉ trích trực tiếp.
Các biến thể từ gần giống
  • Prétéritoire: Một từ gần giống, thường dùng để chỉ một kiểu nói lẩn tránh hoặc không thẳng thắn.
  • Prétérition dans le discours: Cách sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc trong các bài phát biểu.
Từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan
  • Évocation: Gợi nhớ đến một điều đó không nói thẳng.
  • Allusion: Nhắc đến một điều đó một cách gián tiếp.
Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ hay idioms nào trực tiếp liên quan đến "prétérition", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire allusion à" (nhắc đến) có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự.
Lưu ý
  • Khi sử dụng prétérition, cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng nghe. Kỹ thuật này có thể được coi là tinh tế hay thậm chílén lút, tùy thuộc vào cách được thực hiện.
danh từ giống cái
  1. (văn học) cách nói lửng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prétérition"