Từ "prétérition" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la prétérition) và thường được sử dụng trong văn học cũng như trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta có thể bắt đầu với định nghĩa và sau đó là các ví dụ cũng như những lưu ý cần thiết.
Định nghĩa
Prétérition là một kỹ thuật ngôn ngữ, trong đó người nói hoặc người viết đề cập đến một điều gì đó nhưng lại tuyên bố rằng họ sẽ không nói về điều đó. Mục đích của việc này là để thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc đến vấn đề mà họ không muốn thảo luận trực tiếp.
Ví dụ sử dụng
"Je ne veux pas parler de son comportement, mais je pense que tout le monde l'a remarqué." (Tôi không muốn nói về hành vi của anh ấy, nhưng tôi nghĩ rằng mọi người đều đã nhận thấy điều đó.)
Trong ví dụ này, người nói không trực tiếp chỉ trích hành vi của người khác, nhưng lại khiến cho mọi người chú ý đến nó.
"Il serait malvenu de mentionner les erreurs de notre collègue, mais il est clair qu'il a besoin d'amélioration." (Sẽ không thích hợp nếu nhắc đến những lỗi lầm của đồng nghiệp chúng ta, nhưng rõ ràng là anh ấy cần cải thiện.)
Ở đây, người nói sử dụng prétérition để làm nổi bật vấn đề mà không chỉ trích trực tiếp.
Các biến thể và từ gần giống
Prétéritoire: Một từ gần giống, thường dùng để chỉ một kiểu nói lẩn tránh hoặc không thẳng thắn.
Prétérition dans le discours: Cách sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc trong các bài phát biểu.
Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan
Idioms và cụm động từ
Lưu ý