Characters remaining: 500/500
Translation

prénatal

Academic
Friendly

Từ "prénatal" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trước khi sinh". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến giai đoạn mang thai, đặc biệttrước khi đứa trẻ được sinh ra.

Định nghĩa:
  • Prénatal (tính từ): Liên quan đến thời kỳ trước khi sinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, xã hội tâm lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Soins prénatals: Chăm sóc sức khỏe trước khi sinh. Đâycác dịch vụ y tế bầu nhận được để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ trong thời gian mang thai.

    • Ví dụ: "Les soins prénatals sont essentiels pour la santé de la mère et de l'enfant." (Chăm sóc sức khỏe trước khi sinhrất cần thiết cho sức khỏe của mẹ .)
  2. Allocations prénatales: Tiền trợ cấp trước khi sinh. Đâysố tiền chính phủ hoặc các tổ chức xã hội cung cấp cho phụ nữ mang thai để hỗ trợ tài chính trong thời gian trước khi sinh.

    • Ví dụ: "Elle a reçu des allocations prénatales pour l'aider pendant sa grossesse." ( ấy đã nhận được tiền trợ cấp trước khi sinh để giúp đỡ trong thời kỳ mang thai.)
Các biến thể:
  • Postnatal: Tính từ này có nghĩa là "sau khi sinh", đối lập với "prénatal".
  • Prénatalité: Danh từ chỉ quá trình hoặc giai đoạn trước khi sinh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anténatal (cũng có nghĩatrước khi sinh nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày).
  • Gestationnel: Liên quan đến thời kỳ mang thai, nhưng từ này thường chỉ một khía cạnh cụ thể hơn trong quá trình mang thai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "prénatal" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, sức khỏe cộng đồng, hoặc nghiên cứu về sức khỏe sinh sản. Ví dụ, bạn có thể nói về các chương trình giáo dục sức khỏe prénatales nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ idiom cụ thể nào liên quan đến "prénatal", nhưng có thể dùng các cụm từ như "bien-être prénatal" (sức khỏe tốt trước khi sinh) để nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe trong giai đoạn này.
Kết luận:

Từ "prénatal" rất quan trọng trong ngữ cảnh y tế xã hội, đặc biệt khi nói về các dịch vụ hỗ trợ dành cho phụ nữ mang thai.

tính từ
  1. trước khi đẻ
    • Allocations prénatales
      tiền trợ cấp trước khi đẻ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prénatal"