Từ "prénatal" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trước khi sinh". Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến giai đoạn mang thai, đặc biệt là trước khi đứa trẻ được sinh ra.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Soins prénatals: Chăm sóc sức khỏe trước khi sinh. Đây là các dịch vụ y tế mà bà bầu nhận được để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé trong thời gian mang thai.
Allocations prénatales: Tiền trợ cấp trước khi sinh. Đây là số tiền mà chính phủ hoặc các tổ chức xã hội cung cấp cho phụ nữ mang thai để hỗ trợ tài chính trong thời gian trước khi sinh.
Các biến thể:
Postnatal: Tính từ này có nghĩa là "sau khi sinh", đối lập với "prénatal".
Prénatalité: Danh từ chỉ quá trình hoặc giai đoạn trước khi sinh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Anténatal (cũng có nghĩa là trước khi sinh nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày).
Gestationnel: Liên quan đến thời kỳ mang thai, nhưng từ này thường chỉ một khía cạnh cụ thể hơn trong quá trình mang thai.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "prénatal" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, sức khỏe cộng đồng, hoặc nghiên cứu về sức khỏe sinh sản. Ví dụ, bạn có thể nói về các chương trình giáo dục sức khỏe prénatales nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
Idioms và cụm từ liên quan:
Kết luận:
Từ "prénatal" rất quan trọng trong ngữ cảnh y tế và xã hội, đặc biệt khi nói về các dịch vụ và hỗ trợ dành cho phụ nữ mang thai.