Characters remaining: 500/500
Translation

parental

/pə'rentl/
Academic
Friendly

Từ "parental" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về cha mẹ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến cha mẹ trong gia đình hoặc trong việc nuôi dạy con cái. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa cơ bản: "Parental" thường dùng để mô tả những thứ liên quan đến cha mẹ hoặc vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái.

    • Ví dụ: autorité parentale - uy quyền cha mẹ, có nghĩaquyền hạn cha mẹ đối với con cái của họ.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • Éducation parentale: Giáo dục cha mẹ, tức là cách cha mẹ giáo dục hướng dẫn con cái.
  3. Biến thể của từ:

    • "Parent" (cha mẹ) - danh từ chỉ người làm cha mẹ.
    • "Parentalité" (tình trạng cha mẹ) - danh từ chỉ quá trình hoặc trạng thái làm cha mẹ.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Familial" (thuộc về gia đình) - có thể sử dụng để mô tả các khía cạnh gia đình rộng hơn, không chỉ riêng cha mẹ.
    • "Paternel" (thuộc về cha) "Maternel" (thuộc về mẹ) - mô tả vai trò của cha mẹ riêng biệt.
Ví dụ nâng cao
  • Responsabilité parentale: trách nhiệm cha mẹ, tức là nghĩa vụ trách nhiệm cha mẹ đối với con cái.

    • Ví dụ: Les parents doivent assumer leur responsabilité parentale. (Cha mẹ phải chịu trách nhiệm về con cái của họ.)
  • Soutien parental: sự hỗ trợ của cha mẹ, tức là sự giúp đỡ từ cha mẹ dành cho con cái trong các lĩnh vực khác nhau.

    • Ví dụ: Le soutien parental est essentiel pour la réussite scolaire des enfants. (Sự hỗ trợ của cha mẹrất cần thiết cho sự thành công trong học tập của trẻ.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Cohésion familiale: sự gắn kết gia đình - ý chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, bao gồm cả vai trò của cha mẹ.
  • Équilibre parental: sự cân bằng trong vai trò của cha mẹ, tức là việc phân chia trách nhiệm giữa cha mẹ trong việc nuôi dạy con.
Tóm lại

Từ "parental" rất quan trọng trong ngữ cảnh gia đình giáo dục, giúp bạn hiểu hơn về vai trò trách nhiệm của cha mẹ.

tính từ
  1. (thuộc) cha mẹ
    • Autorité parentale
      uy quyền cha mẹ

Similar Spellings

Words Containing "parental"

Comments and discussion on the word "parental"