Từ "préalable" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Sau đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa
Tính từ: "préalable" mang nghĩa là "trước", "tiên quyết" hoặc "cần thiết phải có trước khi làm điều gì đó".
Danh từ: "préalable" có thể dùng để chỉ một điều kiện hoặc yêu cầu cần phải được thực hiện trước một hành động khác.
Ví dụ sử dụng
Exemple: "Il est nécessaire d'avoir un consentement préalable avant de commencer le projet." (Cần có sự thỏa thuận trước khi bắt đầu dự án.)
Ở đây, "préalable" được dùng để chỉ yêu cầu phải có trước khi thực hiện một hành động.
Exemple: "Cette condition est un préalable à toute négociation." (Điều kiện này là một điều kiện tiên quyết cho mọi cuộc thương lượng.)
Ở đây, "préalable" được dùng để chỉ một điều kiện cụ thể.
Các cách sử dụng nâng cao
Sans préalable: Cụm từ này có nghĩa là "không có điều kiện tiên quyết".
Au préalable: Cụm từ này có nghĩa là "trước đó" hoặc "trước khi".
Phân biệt và từ gần giống
Préalable vs. Antérieur: "Antérieur" cũng có nghĩa là "trước", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian hơn là điều kiện.
Préalable vs. Condition: "Condition" là một danh từ chỉ yêu cầu chung, trong khi "préalable" thường chỉ những điều kiện cần thiết để thực hiện một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa
Condition: điều kiện.
Exigence: yêu cầu.
Idioms và cụm động từ liên quan
Tóm lại
Từ "préalable" rất hữu ích trong tiếng Pháp, dùng để chỉ những yêu cầu hay điều kiện cần có trước khi thực hiện một hành động nào đó. Hãy chú ý đến cách sử dụng khác nhau của nó trong ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.