Characters remaining: 500/500
Translation

préalable

Academic
Friendly

Từ "préalable" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Sau đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Tính từ: "préalable" mang nghĩa là "trước", "tiên quyết" hoặc "cần thiết phải trước khi làm điều đó".
  2. Danh từ: "préalable" có thể dùng để chỉ một điều kiện hoặc yêu cầu cần phải được thực hiện trước một hành động khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • Exemple: "Il est nécessaire d'avoir un consentement préalable avant de commencer le projet." (Cần sự thỏa thuận trước khi bắt đầu dự án.)
    • đây, "préalable" được dùng để chỉ yêu cầu phải trước khi thực hiện một hành động.
  2. Danh từ:

    • Exemple: "Cette condition est un préalable à toute négociation." (Điều kiện nàymột điều kiện tiên quyết cho mọi cuộc thương lượng.)
    • đây, "préalable" được dùng để chỉ một điều kiện cụ thể.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Sans préalable: Cụm từ này có nghĩa là "khôngđiều kiện tiên quyết".

    • Exemple: "Ils ont accepté l'offre sans préalable." (Họ đã chấp nhận đề nghị khôngđiều kiện tiên quyết.)
  • Au préalable: Cụm từ này có nghĩa là "trước đó" hoặc "trước khi".

    • Exemple: "Merci de me prévenir au préalable." (Cảm ơn bạn đã thông báo cho tôi trước đó.)
Phân biệt từ gần giống
  • Préalable vs. Antérieur: "Antérieur" cũng có nghĩa là "trước", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian hơn là điều kiện.
  • Préalable vs. Condition: "Condition" là một danh từ chỉ yêu cầu chung, trong khi "préalable" thường chỉ những điều kiện cần thiết để thực hiện một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Condition: điều kiện.
  • Exigence: yêu cầu.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "préalable", nhưng bạn có thể sử dụng cùng với các động từ khác như "exiger" (đòi hỏi), "demander" (yêu cầu) để tạo thành các cụm câu.
Tóm lại

Từ "préalable" rất hữu ích trong tiếng Pháp, dùng để chỉ những yêu cầu hay điều kiện cần trước khi thực hiện một hành động nào đó. Hãy chú ý đến cách sử dụng khác nhau của trong ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

tính từ
  1. trước, tiên quyết
    • Consentement préalale
      sự thỏa thuận trước
danh từ giống đực
  1. điều kiện tiên quyết
    • Sans préalable
      không điều kiện tiên quyết
    • au préalable
      trước đã; trước

Words Containing "préalable"

Comments and discussion on the word "préalable"