Từ "préalablement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "trước đó" hoặc "trước tiên". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc điều kiện cần phải xảy ra trước khi một hành động khác được thực hiện.
Cách sử dụng:
Ví dụ: "Il faut prévenir préalablement les participants." (Cần phải thông báo trước cho những người tham gia.)
Ở đây, "préalablement" nhấn mạnh rằng việc thông báo cần phải được thực hiện trước khi sự kiện diễn ra.
Trong ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật:
Ví dụ: "Les documents doivent être remplis préalablement à la réunion." (Các tài liệu cần phải được điền trước khi họp.)
Điều này cho thấy sự cần thiết của việc chuẩn bị trước trong các tình huống trang trọng.
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Avant: có nghĩa là "trước" nhưng thường dùng để chỉ thời gian hơn là điều kiện cần thiết.
Au préalable: cũng có nghĩa là "trước đó", thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Các cụm từ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Sự khác biệt trong sử dụng:
Ví dụ nâng cao:
"Préalablement à toute action, il est conseillé d'évaluer les risques." (Trước bất kỳ hành động nào, nên đánh giá các rủi ro.)
Trong câu này, "préalablement" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá trước khi hành động.