Characters remaining: 500/500
Translation

proximité

Academic
Friendly

Từ "proximité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la proximité), có nghĩa là "sự gần gũi" hoặc "sự tiếp cận". Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng cách về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng, con người hoặc sự kiện.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự gần gũi về không gian:

    • Ví dụ: "La proximité de la ville" (Sự gần gũi với thành phố).
    • Trong câu này, "proximité" chỉ khoảng cách gần giữa một địa điểm nào đó với thành phố.
  2. Sự gần gũi về thời gian:

    • Ví dụ: "La proximité de la tempête" (Sự gần gũi của cơn bão).
    • đây, từ này ám chỉ thời gian sắp xảy ra của một sự kiện (cơn bão).
  3. Mối quan hệ:

    • Ví dụ: "La proximité de parenté" (Họ hàng gần).
    • Từ này có thể dùng để chỉ mối quan hệ gia đình gần gũi, như anh chị em, cha mẹ, ông bà.
  4. Cách dùng nâng cao:

    • Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâmhọc để chỉ mối quan hệ gần gũi giữa con người, ví dụ "La proximité sociale" (Sự gần gũi xã hội).
    • Ví dụ: "La proximité des gens dans une communauté favorise l'entraide." (Sự gần gũi của mọi người trong một cộng đồng thúc đẩy sự hỗ trợ lẫn nhau).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Proche (gần): Từ này có thể được sử dụng như tính từ để chỉ sự gần gũi trong không gian hoặc thời gian.

    • Ví dụ: "Il habite proche de chez moi." (Anh ấy sống gần nhà tôi).
  • Voisinage (khu vực lân cận): Chỉ khu vực gần gũi hoặc hàng xóm.

    • Ví dụ: "Je connais bien mon voisinage." (Tôi rất quen thuộc với khu vực hàng xóm của mình).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • À proximité de: Cụm từ này có nghĩa là "ở gần" thường được dùng để chỉ vị trí địa lý.

    • Ví dụ: "Il y a un supermarché à proximité de ma maison." (Có một siêu thịgần nhà tôi).
  • Être en proximité: Cụm này có nghĩa là "ở trong sự gần gũi", thường dùng để chỉ tình trạng gần gũi giữa con người.

    • Ví dụ: "Ils sont en proximité depuis plusieurs années." (Họ đã gần gũi với nhau nhiều năm).
Chú ý:
  • "Proximité" không chỉ mang nghĩa vậtmà còn có thể mang nghĩa tinh thần, xã hội. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
danh từ giống cái
  1. (văn học) sự gần
    • La proximité de la ville
      sự gần thành phố
    • La proximité de la tempête
      sự gần bão
    • La proximité de parenté
      (từ , nghĩa ) họ hàng gần
    • à proximité
      gần

Antonyms

Comments and discussion on the word "proximité"