Từ "proximité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la proximité), có nghĩa là "sự gần gũi" hoặc "sự tiếp cận". Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng cách về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng, con người hoặc sự kiện.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Sự gần gũi về không gian:
Ví dụ: "La proximité de la ville" (Sự gần gũi với thành phố).
Trong câu này, "proximité" chỉ khoảng cách gần giữa một địa điểm nào đó với thành phố.
Ví dụ: "La proximité de la tempête" (Sự gần gũi của cơn bão).
Ở đây, từ này ám chỉ thời gian sắp xảy ra của một sự kiện (cơn bão).
Ví dụ: "La proximité de parenté" (Họ hàng gần).
Từ này có thể dùng để chỉ mối quan hệ gia đình gần gũi, như anh chị em, cha mẹ, ông bà.
Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học để chỉ mối quan hệ gần gũi giữa con người, ví dụ "La proximité sociale" (Sự gần gũi xã hội).
Ví dụ: "La proximité des gens dans une communauté favorise l'entraide." (Sự gần gũi của mọi người trong một cộng đồng thúc đẩy sự hỗ trợ lẫn nhau).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Proche (gần): Từ này có thể được sử dụng như tính từ để chỉ sự gần gũi trong không gian hoặc thời gian.
Voisinage (khu vực lân cận): Chỉ khu vực gần gũi hoặc hàng xóm.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
À proximité de: Cụm từ này có nghĩa là "ở gần" và thường được dùng để chỉ vị trí địa lý.
Être en proximité: Cụm này có nghĩa là "ở trong sự gần gũi", thường dùng để chỉ tình trạng gần gũi giữa con người.
Chú ý: