Characters remaining: 500/500
Translation

provoke

/provoke/
Academic
Friendly

Từ "provoke" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, hoặc chọc tức". Đây một từ rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa của từ này, cùng với các dụ minh họa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Khích, xúi giục: Khi bạn làm điều đó để khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu.

    • dụ: "His comments provoked a heated discussion." (Những nhận xét của anh ta đã khơi mào một cuộc thảo luận sôi nổi.)
  2. Kích thích, khêu gợi: Gây ra sự tò mò hoặc sự quan tâm.

    • dụ: "The movie provoked a lot of curiosity among the viewers." (Bộ phim đã kích thích sự tò mò của khán giả rất nhiều.)
  3. Gây cười: Khiến người khác bật cười.

    • dụ: "The comedian's jokes provoke laughter from the audience." (Những câu chuyện hài hước của diễn viên hài đã gây cười cho khán giả.)
  4. Gây phẫn nộ: Khiến người khác cảm thấy tức giận hoặc không hài lòng.

    • dụ: "The unfair treatment of the workers provoked indignation among the public." (Sự đối xử bất công với công nhân đã gây phẫn nộ trong công chúng.)
Biến thể
  • Provocation (danh từ): Sự khiêu khích, sự xúi giục.

    • dụ: "His provocation led to a fight." (Sự khiêu khích của anh ta đã dẫn đến một cuộc đánh nhau.)
  • Provocative (tính từ): tính chất khiêu khích, kích thích.

    • dụ: "She wore a provocative dress to the party." ( ấy mặc một chiếc váy khiêu khích đến bữa tiệc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Incite: Khích lệ, xúi giục (thường dùng trong ngữ cảnh kích động hành động).
  • Stimulate: Kích thích (thường dùng trong ngữ cảnh khơi dậy sự quan tâm hoặc hoạt động).
  • Agitate: Kích động, làm cho ai đó cảm thấy không yên tĩnh.
Idioms phrasal verbs
  • Provoke someone to action: Khuyến khích ai đó hành động.
    • dụ: "The environmental crisis provoked many activists to action." (Cuộc khủng hoảng môi trường đã khuyến khích nhiều nhà hoạt động hành động.)
Lưu ý
  • Từ "provoke" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến hành động khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc tức giận. Tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, như khi khơi dậy sự quan tâm hoặc niềm vui.
ngoại động từ
  1. khích, xúi giục, kích động
  2. khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
    • to provoke someone to anger
      chọc tức ai
  3. kích thích, khêu gợi, gây
    • to provoke someone's curiosity
      kích thích tính tò mò của ai
    • to provoke laughter
      gây cười
    • to provoke indignation
      gây phẫn nộ

Comments and discussion on the word "provoke"