Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
provision
/provision/
Jump to user comments
danh từ
  • ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
    • to make provision
      chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
  • đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
  • (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
  • điều khoản (của giao kèo...)
ngoại động từ
  • cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
Related words
Related search result for "provision"
Comments and discussion on the word "provision"