Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
protestant
/protestant/
Jump to user comments
danh từ
người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị
Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành
tính từ
phản kháng, phản đối, kháng nghị
Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành
Related words
Synonyms:
Protestant
Protestant Church
Related search result for
"protestant"
Words contain
"protestant"
:
protestant
protestantism
protestantize
Comments and discussion on the word
"protestant"