Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
protestant
/protestant/
Jump to user comments
danh từ
  • người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị
  • Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành
tính từ
  • phản kháng, phản đối, kháng nghị
  • Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành
Related words
Related search result for "protestant"
Comments and discussion on the word "protestant"