Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
protérandrie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) như protandrie
  • (động vật học) hiện tượng lưỡng tính đực trước
Related search result for "protérandrie"
Comments and discussion on the word "protérandrie"